Có 1 kết quả:

歌筵 gē yán ㄍㄜ ㄧㄢˊ

1/1

gē yán ㄍㄜ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a feast which also has a singing performance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0